Có 2 kết quả:

万象更新 wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ萬象更新 wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(in the spring) nature takes on a new look (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(in the spring) nature takes on a new look (idiom)

Bình luận 0