Có 2 kết quả:
万象更新 wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ • 萬象更新 wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(in the spring) nature takes on a new look (idiom)
Bình luận 0
wàn xiàng gēng xīn ㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(in the spring) nature takes on a new look (idiom)
Bình luận 0